Bộ lưu điện UPS APC BX800LI-MS
– Công nghệ: Line Interactive.
– Công suất: 800VA/ 415Watts.
– Tần số ngõ ra: 50/60 Hz +/- 1Hz.
– Nguồn điện ngõ vào: 230VAC.
– Ngõ ra: 230VAC
– Ắc quy: 81VAh.
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Thời gian sạc: 6 giờ.
– Thời gian chuyển mạch: Tối đa 6ms.
– Chiều dài dây kết nối: 1.22 mét.
– Loại ắc quy thay thế: APCRBC110.
– Bảng điều khiển: Hiển thị cảnh báo LED trạng thái tải, ắc quy, đèn chỉ thị cảnh báo OnLine/ On Battery/ Replace Battery và Overload.
– Cảnh báo âm thanh: Âm cảnh báo khi dùng ắc quy On Battery/âm cảnh báo ngắt quảng khi ắc quy thấp Distinctive low Battery/âm cảnh báo liên tục khi Overload.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Kích thước: 290 x 205 x 345mm.
– Trọng lượng: 6.5kg.
– Công nghệ: Line Interactive.
– Công suất: 800VA/ 415Watts.
– Tần số ngõ ra: 50/60 Hz +/- 1Hz.
– Nguồn điện ngõ vào: 230VAC.
– Ngõ ra: 230VAC
– Ắc quy: 81VAh.
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Thời gian sạc: 6 giờ.
– Thời gian chuyển mạch: Tối đa 6ms.
– Chiều dài dây kết nối: 1.22 mét.
– Loại ắc quy thay thế: APCRBC110.
– Bảng điều khiển: Hiển thị cảnh báo LED trạng thái tải, ắc quy, đèn chỉ thị cảnh báo OnLine/ On Battery/ Replace Battery và Overload.
– Cảnh báo âm thanh: Âm cảnh báo khi dùng ắc quy On Battery/âm cảnh báo ngắt quảng khi ắc quy thấp Distinctive low Battery/âm cảnh báo liên tục khi Overload.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Kích thước: 290 x 205 x 345mm.
– Trọng lượng: 6.5kg.
Đặc tính kỹ thuật
| MODEL | BX800LI-MS |
| Công suất | 800VA/415W |
| THÔNG TIN NGUỒN VÀO | |
| Điện áp danh định | 230VAC |
| Phạm vi điện áp ở chế độ hoạt động bình thường | 140-300VAC |
| Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 1Hz |
| Cổng kết nối đầu vào | IEC-320-C14, NEMA 5-15P |
| Chiều dài dây kết nối | 1.22 m |
| Số dây nguồn | 1 |
| Hệ số công suất đầu vào ở chế độ Full tải | 0.52 |
| Dòng điện đầu vào cực đại | 7.0A |
| Loại bảo vệ đầu vào được yêu cầu | Đóng ngắt 3 cực (3-pole breaker) |
| THÔNG SỐ NGUỒN RA | |
| Dung lượng tải | 415W/800VA |
| Công suất cấu hình cực đại | 415W/800VA |
| Điện áp danh định | 230VAC |
| Tần số ngõ ra | 50Hz/60Hz +/- 1% |
| Loại | Line Interactive |
| Thời gian chuyển mạch | tối đa 6ms, thường là 4ms |
| Dạng sóng | Sóng sin mô phỏng |
| Cổng kết nối ngõ ra | 01 cổng IEC 320 C13 (dùng nguồn dự phòng từ Ắc quy) |
| ẮC QUY VÀ THỜI GIAN LƯU ĐIỆN | |
| Loại ắc quy | Sử dụng loại kín khí không cần bảo dưỡng |
| Số lượng và chủng loại | 1 |
| Thời gian nạp sạc | 6 giờ |
| Loại ắc quy thay thế | APCRBC110 |
| Dung lượng Volt-Ampe-giờ của Ắc quy | 81VAh |
| GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| Bảng điều khiển | Hiển thị cảnh báo LED trạng thái tải, ăc quy, đèn chỉ thị cảnh báo On Line/On Battery/Replace Battery/và Overload |
| Cảnh báo âm thanh | Âm cảnh báo khi dùng ắc quy On Battery/âm cảnh báo ngắt quảng khi ắc quy thấp Distinctive low Battery/âm cảnh báo liên tục khi Overload |
| KÍCH THƯỚC | |
| Kích thước đóng gói | 290 x 205 x 345 mm |
| Trọng lượng | 6.5kg |
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
| Độ ẩm | 0-95% không hơi nước. |
| Nhiệt độ | 0°C – 40°C |




